Có 2 kết quả:
测度 cè dù ㄘㄜˋ ㄉㄨˋ • 測度 cè dù ㄘㄜˋ ㄉㄨˋ
cè dù ㄘㄜˋ ㄉㄨˋ [cè duó ㄘㄜˋ ㄉㄨㄛˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
measure (math.)
Bình luận 0
cè dù ㄘㄜˋ ㄉㄨˋ [cè duó ㄘㄜˋ ㄉㄨㄛˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
measure (math.)
Bình luận 0
cè dù ㄘㄜˋ ㄉㄨˋ [cè duó ㄘㄜˋ ㄉㄨㄛˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
cè dù ㄘㄜˋ ㄉㄨˋ [cè duó ㄘㄜˋ ㄉㄨㄛˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0