Có 2 kết quả:

测度 cè dù ㄘㄜˋ ㄉㄨˋ測度 cè dù ㄘㄜˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

measure (math.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

measure (math.)

Bình luận 0